Có 2 kết quả:

传热学 zhuàn rè xué ㄓㄨㄢˋ ㄖㄜˋ ㄒㄩㄝˊ傳熱學 zhuàn rè xué ㄓㄨㄢˋ ㄖㄜˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) theory of heat
(2) heat transmission (physics)

Từ điển Trung-Anh

(1) theory of heat
(2) heat transmission (physics)